Có 1 kết quả:

搜身 sōu shēn ㄙㄡ ㄕㄣ

1/1

sōu shēn ㄙㄡ ㄕㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to do a body search
(2) to frisk

Bình luận 0